Có 2 kết quả:
非层状 fēi céng zhuàng ㄈㄟ ㄘㄥˊ ㄓㄨㄤˋ • 非層狀 fēi céng zhuàng ㄈㄟ ㄘㄥˊ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unstratified
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unstratified
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0